Có 2 kết quả:
弹弓 dàn gōng ㄉㄢˋ ㄍㄨㄥ • 彈弓 dàn gōng ㄉㄢˋ ㄍㄨㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. máy bắn đá
2. súng cao su
2. súng cao su
Từ điển Trung-Anh
(1) catapult
(2) slingshot
(2) slingshot
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. máy bắn đá
2. súng cao su
2. súng cao su
Từ điển Trung-Anh
(1) catapult
(2) slingshot
(2) slingshot
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0